Chào bạn!
Sẽ có lần bạn lên google tiềm kiếm những vấn đề mà bạn đang cần nhưng các kết quả hiện ra ít, hay không như bạn mong muốn, Bạn muốn có thêm những kiến thức hay hơn nữa về lĩnh vực mà mình mong muốn, như vậy bạn sẽ phải tìm các từ khóa theo dạng tiếng anh, nhưng không phải các dạng từ tiếng anh chuyên ngành nào bạn cũng biết. Nếu bạn muốn biết, thì bạn lên các forum hoặc các diễn đàn trên mạng, tìm hiểu các từ khóa bằng tiếng việt rồi dịch qua tiếng anh nhé, chịu khó là có liền à !
Còn riêng tôi làm bên lĩnh vực máy hàn, máy cắt plasma nên tôi có nguyên bộ từ khóa bằng tiếng anh muốn chia sẽ cho tất cả các bạn muốn quan tâm.
Ngày đăng: 21-08-2018
3,648 lượt xem
TÓM TẮT
Bộ Từ khóa chuyên ngành máy hàn, máy hàn mig, máy cắt plasma, bằng tiếng anh.
acetylenne hose: ……ống dẫn axetilen
arc stud welding(BW)………………………hàn đinh
axetylenne cylinder with pressure redutionbình axetilen
bonding……………………………………. …….dán
branch line back pressure valve……….van chống ngọn lửa quặt
electrode coating…………………………thuốc bọ
electrode holder…………………………..kìm hàn
electron beam welding(EBW)………………hàn chùm tia điện tử
electroslag welding (ESW)………………..hàn điện xỉ
flash but welding(FBW)………………………..hàn đối đầu
fricion welding(FW)………………………….hàn ma sát
fusion welding…………………………………..hàn nóng chảy
gas welding……………………………………hàn khí
laser welding(LW)………………………….hàn laser
left ward technique………………………….công nghệ hàn trái
liquid slag………………………………………. …xỉ lỏng
liquid weld metal………………..kim loại mối hàn nóng chảy
mains connection…………………………ổ cấp điện
manual arc welding(MMA)……………..hàn hồ quang tay
metal gas shielded arc welding(MIG/MAG)….MIG/MAG
oxygen cylinder with pressure redution………bình oxy
oxygen hose………………………………….ống dẫn oxy
pressure welding………………………….hàn áp lực
proplet transfer…………………………..giọt kim loại lỏng
protective gases from coating of electrodekhí phát sinh bảo vệ vùng hàn
revetting……………………………………..đinh tán
right ward technique…………………………..công nghệ hàn phải
rod electrode…………………………………..que hàn,điện cực hàn
screwing………………………………………bulô ng
seam welding(SW)…………………………hàn đường
shielding gas……………………………………..bình khí bảo vệ
shielding gas hose………………………….ống dẫn khí bảo vệ
shielding gas nozzle……………………………chụp khí bảo vệ
soldering/ brazing……………………………hàn vảy
solid slag……………………………………..xỉ hàn thể rắn
solid weld metal……………..kim loại mối hàn đã kết tinh
spot welding……………………………………hàn điểm
submerged arc welding(SAW)……………….hàn tự động
tungsten electrode…………………..dđiện cực Wolfram
tungsten inert gas shielded arc welding(TIG)……TIG
tungsten plasma welding…………………………hàn plasma
welding………………………………………….. …..hàn
welding current source……………………….nguồn điện hàn
welding flame………………………………..ngọn lửa hàn
welding nozzle…………………………………..bép hàn
welding rod……………………………………que hàn phụ
welding torch……………………………………mỏ hàn
wire electrode coil………………………..cuộn dây hàn
wire feed unit…………………………..bộ phận đẩy dây hàn
workpiece…………………………………..vaật hàn
workpiece clamp…………………….kẹp mát
welding current supply electrode………cáp hàn
Arc Strikes: Vết gây hồ quang.
Blowhole: Rỗ hình ống.
Concavity: Bề mặt lõm.
Cracks: Nứt.
Crater: Hố.
Crater Cracks (star crack): Nứt hình sao.
Incomplete Fusion: Sự nấu chảy không hoàn toàn.
Lack of Fusion: Thiếu chảy
Longitudinal Crack: Nứt theo chiều dọc
Overlap: Chồng lấp.
Porosity: Trạng thái rỗ, xốp.
Root Crack: Nứt ở gốc mối hàn.
Slag inclusion: Ngậm xỉ
Spatter: Bắn toé.
Toe Crack: Nứt ở chân.
Transverse Crack: Nứt theo chiều ngang.
Undercut: Cháy cạnh (cháy chân).
Underbead Crack: Nứt dưới đường hàn
Underfill: Lõm bề mặt
Cảm ơn các bạn đã quan tâm nhé!.
Công ty Cổ Phần HITIEKO
Nguyễn Đình Phong – Chuyên Gia hàn cắt kim loại.
——————————————————————————————-
Trang web:
https://hitieko.com/
——————————————————————————————-
Hotline: 0937 821 609 – 0989 834 650.
Email: Cokhi.hitieko@gmail.com
Chân thành cảm ơn Bạn đã đọc bài chia sẻ của mình. Hẹn gặp Bạn ở những bài sau nhé.!
——————————————————————————————————————————-